Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhấn mạnh
[nhấn mạnh]
|
to insist on ...; to stress; to emphasize; to underline
To emphasize a point
Hobbes and Locke stressed the role of experience as the source of human knowledge